Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 20-11-2019 - Cập nhật lúc 20:35 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 20-11-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 20:35 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-11-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 29,744 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,600 29,814 30,105
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 29,813 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 0.00 0.00 0.00
Techcombank (Techcombank) 29,363 29,680 30,282
VPBank (VPBank) 29,425 29,652 30,236
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 29,532 29,800 30,162
Sacombank (Sacombank) 29,744 29,844 30,051
Vietinbank (Vietinbank) 29,549 29,769 30,189
Agribank (Agribank) 29,639 29,818 30,124
HSBC Việt Nam (HSBC) 29,215 29,555 30,374

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 20:35 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021